Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập và môn học
10/08/2019
Không phải ai trong chúng ta cũng nắm hết tất cả các từ vựng tiếng anh của "Đồ dùng học tập và môn học", do đó trong bài viết, chúng tôi cung cấp cho các bạn một cách chi tiết nhất các đồ dùng học tập: được sắp xếp theo chữ cái để các bạn tiện học tập và tra cứu.
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập bậc tiểu học theo bảng chữ cái
Chữ cái | Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập | Ý nghĩa |
B | Blackboard | Cái bảng đen |
Book | Quyển sách | |
Backpack | Túi đeo lưng | |
Bag | Cặp sách | |
Binder clip | Kẹp bướm, kẹp càng cua | |
Bulldog clip | Kẹp bằng chất liệu kim loại | |
Bookcase/ bookshelf/ bookshelves | Kệ sách | |
C | Chair | Cái ghế tựa |
Coloured pencil | Bút chì màu | |
Crayons | Bút sáp màu | |
Coloured paper | Giấy màu | |
Compass | Cái com pa | |
Chalk | Phấn viết bảng | |
Conveying tube | Ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật | |
Computer | Máy tính | |
Carbon paper | Giấy than | |
Clamp | Cái kẹp | |
cellophane tape | Băng dính (băng keo) dạng trong suốt | |
Calculator | Máy tính bỏ túi | |
D | Dictionary | Cuốn từ điển |
Draft paper | Giấy nháp | |
Drawing board | Bảng vẽ | |
Desk | Bàn học | |
E | Eraser | Cục tẩy |
F | Felt pen (felt tip) | Bút dạ |
Flash card | Thẻ học từ ngữ (thường bao gồm hình ảnh minh họa) | |
G | Globe | Quả địa cầu |
Glue spreaders | Máy rải keo | |
Glue sticks | Keo dính | |
Glue bottle | Chai keo | |
H | Highlighter | Bút đánh dấu, bút nhớ |
Hole punch | Dụng cụ đục lỗ | |
I | Index card | Giấy ghi có kẻ dòng |
J | Jigsaws | Miếng ghép hình |
L | Laptop computer | Máy tính xách tay |
M | Message pad | Giấy nhắn, giấy nhớ |
Masking tape | Băng dính (băng keo) dạng trong suốt | |
Marker | Bút lông | |
N | Notebook | Sổ ghi chép |
Newspaper | Tờ báo | |
P | Plastic clip | Kẹp giấy làm bằng nhựa |
Paper fastener | Kẹp giữ giấy | |
Paper clip | Dụng cụ kẹp giấy | |
Pushpin | Đinh ghim dạng dài | |
Paper cutter | Dụng cụ cắt giấy | |
Protractor | Thước đo độ | |
Paper | Giấy | |
Pipe cleaner | Dụng cụ làm sạch ống | |
Paintbrush | Bút vẽ | |
Pencil case | Hộp bút | |
Pencil | Bút chì | |
Pen | Cái bút | |
Pencil sharpener | Cái gọt bút chì | |
R | Ruler | Thước kẻ |
Ribbon | Ruy băng | |
Rubber cement | Băng keo cao su | |
S | Scissors | Cái kéo |
Scissors | Cái kéo | |
Stencil | Khuôn tô (khuôn hình, khuôn chữ,…) | |
Set square | Cái ê ke, thước đo góc | |
Stapler | Cái dập ghim | |
Staple remover | Cái gỡ ghim | |
Staple | Ghim bấm | |
Scotch tape | Băng dính (băng keo) dạng trong suốt | |
Sharpener | Gọt bút chì | |
T | Table | Cái bàn (được sử dụng cho nhiều mục đích) |
Text book | Sách giáo khoa | |
Test tube | Giá giữ ống nghiệm | |
Tape dispenser | Dụng cụ gỡ băng keo | |
Thumbtack | Đinh ghim với kích thước ngắn | |
W | Watercolour paint set | Bộ màu nước |
2. Các môn học bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng môn học bằng tiếng anh:
Mathematics (Maths) | Toán |
Physics | Vật lý |
Chemistry | Hóa học |
Biology | Sinh học |
Geography | Địa lý |
Fine Art | Mỹ thuật |
Literature | Văn học |
History | Lịch sử |
Engineering | Kỹ thuật |
Informatics | Tin học |
Technology | Công nghệ |
Music | Nhạc |
Craft | Thủ công |
Astronomy | Thiên văn học |
Foreign language | Ngoại ngữ |
Physical Education | Giáo dục thể chất |
Religious Education | Giáo dục tôn giáo |
Với bài viết về từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập và môn học phần nào giúp bạn đọc hiểu và vận dụng trong giao tiếp cũng như công việc của mình.